Khám phá lợi ích của pin Lithium Iron Phosphate từ các nhà bán buôn Trung Quốc: Hướng dẫn toàn diện.
Pin lithium sắt photphat (LFP) đang ngày càng trở nên phổ biến đối với các nhà bán buôn Trung Quốc do có nhiều ưu điểm so với pin axit chì truyền thống. Hướng dẫn toàn diện này sẽ khám phá những lợi ích của pin LFP từ các nhà bán buôn Trung Quốc, bao gồm độ an toàn vượt trội, vòng đời dài hơn và mật độ năng lượng cao hơn.
An toàn là một trong những ưu điểm chính của pin LFP từ các nhà bán buôn Trung Quốc. Không giống như pin axit chì, pin LFP không độc hại và không cháy, khiến chúng an toàn hơn nhiều khi sử dụng và bảo quản. Ngoài ra, pin LFP có khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt hơn và có thể chịu được mức độ rung và sốc cao hơn. Điều này khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xe điện, bộ lưu trữ năng lượng mặt trời và thiết bị điện tử cầm tay.
Một lợi ích khác của pin LFP từ các nhà bán buôn Trung Quốc là vòng đời dài hơn. Pin LFP có thể có tuổi thọ cao hơn tới 5 lần so với pin axit chì, khiến chúng trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài. Ngoài ra, pin LFP hiệu quả hơn và ít cần bảo trì hơn, dẫn đến chi phí thay thế ít hơn.
Cuối cùng, pin LFP từ các nhà bán buôn Trung Quốc cung cấp mật độ năng lượng cao hơn pin axit chì. Điều này có nghĩa là chúng có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong không gian nhỏ hơn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng có không gian hạn chế. Ngoài ra, pin LFP có thể được sạc và xả nhanh hơn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cung cấp điện nhanh.
Tóm lại, pin LFP từ các nhà bán buôn Trung Quốc mang lại nhiều lợi thế so với pin axit chì truyền thống. Chúng an toàn hơn, có vòng đời dài hơn và cung cấp mật độ năng lượng cao hơn. Vì những lý do này, pin LFP ngày càng trở nên phổ biến đối với các nhà bán buôn Trung Quốc.
Loại | Công suất | CCA | Trọng lượng | Kích thước |
L45B19 | 45À | 495A | 4,3kg | 197*128*200mm |
L45B24 | 45À | 495A | 4,6kg | 238*133*198mm |
L60B24 | 60À | 660A | 5,6kg | 238*133*198mm |
L60D23 | 60À | 660A | 5,7kg | 230*174*200mm |
L75D23 | 75À | 825A | 6,7kg | 230*174*200mm |
L90D23 | 90À | 990A | 7,8kg | 230*174*200mm |
L45H4 | 45À | 495A | 4,7kg | 207*175*190mm |
L60H4 | 60À | 660A | 5,7kg | 207*175*190mm |
L75H4 | 75À | 825A | 6,7kg | 207*175*190mm |
L60H5 | 60À | 660A | 5,8kg | 244*176*189mm |
L75H5 | 75À | 825A | 6,7kg | 244*176*189mm |
L90H5 | 90À | 990A | 7,7kg | 244*176*189mm |