Table of Contents
Pin Lithium cho đèn đường 24V có thể cải thiện hiệu suất chiếu sáng của bạn như thế nào
Việc sử dụng pin lithium đèn đường 24V có thể cải thiện đáng kể hiệu quả chiếu sáng. Pin lithium là loại pin sạc có nhiều ưu điểm hơn so với pin axit chì truyền thống. Chúng bao gồm mật độ năng lượng cao hơn, tuổi thọ dài hơn và độ an toàn được cải thiện.
Mật độ năng lượng cao hơn của pin lithium cho phép chúng lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong một gói nhỏ hơn. Điều này có nghĩa là pin lithium dành cho đèn đường 24V có thể cung cấp lượng điện năng tương đương với pin axit chì lớn hơn, nhưng ở dạng nhỏ hơn nhiều. Điều này khiến chúng trở nên lý tưởng cho đèn đường vì chúng có thể dễ dàng lắp đặt và cần ít không gian hơn.
Tuổi thọ dài hơn của pin lithium cũng khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho đèn đường. Pin lithium có thể có tuổi thọ cao hơn tới 10 lần so với pin axit chì, nghĩa là chúng sẽ ít cần phải thay thế thường xuyên hơn. Điều này có thể tiết kiệm tiền về lâu dài vì sẽ cần ít thay thế hơn.
Cuối cùng, pin lithium an toàn hơn nhiều so với pin axit chì. Chúng ít bị quá nhiệt và ít gây cháy nổ. Điều này khiến chúng trở thành một lựa chọn an toàn hơn nhiều cho đèn đường vì chúng có thể được sử dụng ở những khu vực có nguy cơ cháy hoặc nổ.
Nhìn chung, việc sử dụng pin lithium cho đèn đường 24V có thể cải thiện đáng kể hiệu quả chiếu sáng. Chúng có mật độ năng lượng cao hơn, tuổi thọ dài hơn và độ an toàn được cải thiện, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho đèn đường.
Lợi ích của việc đầu tư pin lithium đèn đường 24V cho nhu cầu chiếu sáng ngoài trời của bạn
Loạt | Điện áp Liti | Điện áp LiFePO4 |
1S | 3,7V | 3.2V |
2S | 7.4V | 6.4V |
3S | 11.1V | 9,6V |
4S | 14,8V | 12,8V |
5S | 18,5V | 16V |
6S | 22.2V | 19.2V |
7S | 25,9V | 22.4V |
8S | 29,6V | 25,6V |
9S | 33,3V | 28,8V |
10S | 37V | 32V |
11S | 40,7V | 35,2V |
12S | 44,4V | 38,4V |
13S | 48.1V | 41,6V |
14S | 51,8V | 44,8V |
15S | 55,5V | 48V |
16S | 59,2V | 51,2V |
17S | 62,9V | 54,4V |
18S | 66,6V | 57,6V |
19S | 70,3V | 60,8V |
20S | 74V | 64V |
21S | 77,7V | 67,2V |
22S | 81,4V | 70,4V |
23S | 85.1V | 73,6V |