Ưu điểm của việc sử dụng pin LiFePO4 trong hệ thống năng lượng tái tạo
Ưu điểm của việc sử dụng pin LiFePO4 trong hệ thống năng lượng tái tạoCác hệ thống năng lượng tái tạo đã trở nên phổ biến đáng kể trong những năm gần đây nhờ khả năng khai thác các nguồn năng lượng sạch và bền vững. Những hệ thống này, chẳng hạn như các tấm pin mặt trời và tua-bin gió, đang ngày càng trở nên phổ biến ở cả khu dân cư và khu thương mại. Tuy nhiên, một trong những thách thức mà các hệ thống này phải đối mặt là việc lưu trữ và quản lý năng lượng mà chúng tạo ra. Đây chính là lúc pin LiFePO4 phát huy tác dụng, mang lại nhiều ưu điểm khiến chúng trở thành lựa chọn tốt nhất cho các hệ thống năng lượng tái tạo.Một trong những ưu điểm chính của pin LiFePO4 là mật độ năng lượng cao. Điều này có nghĩa là chúng có thể lưu trữ một lượng lớn năng lượng với kích thước tương đối nhỏ và gọn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống năng lượng tái tạo vì chúng thường có không gian hạn chế để lưu trữ pin. Với pin LiFePO4, các nhà thiết kế hệ thống có thể tối đa hóa khả năng lưu trữ năng lượng mà không ảnh hưởng đến yêu cầu về không gian.Ngoài mật độ năng lượng cao, pin LiFePO4 còn có tuổi thọ dài. Điều này đề cập đến số chu kỳ sạc và xả mà pin có thể trải qua trước khi dung lượng của nó bắt đầu giảm đáng kể. Pin LiFePO4 có tuổi thọ chu kỳ ấn tượng, thường vượt quá 2000 chu kỳ. Điều này có nghĩa là chúng có thể được sạc và xả hàng ngày trong nhiều năm mà không bị giảm hiệu suất đáng kể. Điều này rất quan trọng đối với các hệ thống năng lượng tái tạo vì chúng yêu cầu pin có thể chịu được việc sạc và xả thường xuyên để lưu trữ và giải phóng năng lượng một cách hiệu quả.
Loại | Công suất | CCA | Trọng lượng | Kích thước |
L45B19 | 45À | 495A | 4,3kg | 197*128*200mm |
L45B24 | 45À | 495A | 4,6kg | 238*133*198mm |
L60B24 | 60À | 660A | 5,6kg | 238*133*198mm |
L60D23 | 60À | 660A | 5,7kg | 230*174*200mm |
L75D23 | 75À | 825A | 6,7kg | 230*174*200mm |
L90D23 | 90À | 990A | 7,8kg | 230*174*200mm |
L45H4 | 45À | 495A | 4,7kg | 207*175*190mm |
L60H4 | 60À | 660A | 5,7kg | 207*175*190mm |
L75H4 | 75À | 825A | 6,7kg | 207*175*190mm |
L60H5 | 60À | 660A | 5,8kg | 244*176*189mm |
L75H5 | 75À | 825A | 6,7kg | 244*176*189mm |
L90H5 | 90À | 990A | 7,7kg | 244*176*189mm |